Translation meaning & definition of the word "strained" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "căng thẳng" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Strained
[Căng thẳng]/strend/
adjective
1. Lacking natural ease
- "A labored style of debating"
- synonym:
- labored ,
- laboured ,
- strained
1. Thiếu tự nhiên
- "Một phong cách tranh luận lao động"
- từ đồng nghĩa:
- lao động ,
- căng thẳng
2. Showing signs of mental and emotional tension
- "Her voice was strained as she asked the question"
- synonym:
- strained
2. Có dấu hiệu căng thẳng về tinh thần và cảm xúc
- "Giọng nói của cô ấy căng thẳng khi cô ấy đặt câu hỏi"
- từ đồng nghĩa:
- căng thẳng
3. Lacking spontaneity
- Not natural
- "A constrained smile"
- "Forced heartiness"
- "A strained smile"
- synonym:
- constrained ,
- forced ,
- strained
3. Thiếu tự phát
- Không tự nhiên
- "Một nụ cười bị ràng buộc"
- "Bắt buộc đau lòng"
- "Một nụ cười căng thẳng"
- từ đồng nghĩa:
- bị hạn chế ,
- ép buộc ,
- căng thẳng
4. Struggling for effect
- "Agonistic poses"
- synonym:
- agonistic ,
- strained
4. Đấu tranh cho hiệu quả
- "Tư thế đối kháng"
- từ đồng nghĩa:
- chủ nghĩa ,
- căng thẳng
Examples of using
His weight strained the rope.
Cân nặng của anh căng dây.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English