Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "straighten" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "thẳng" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Straighten

[Thẳng]
/stretən/

verb

1. Straighten up or out

  • Make straight
    synonym:
  • straighten
  • ,
  • unbend

1. Thẳng lên hoặc ra

  • Làm thẳng
    từ đồng nghĩa:
  • thẳng
  • ,
  • không có giới hạn

2. Make straight

    synonym:
  • straighten
  • ,
  • straighten out

2. Làm thẳng

    từ đồng nghĩa:
  • thẳng
  • ,
  • thẳng ra

3. Get up from a sitting or slouching position

  • "The students straightened when the teacher entered"
    synonym:
  • straighten

3. Đứng dậy từ một vị trí ngồi hoặc trượt

  • "Các học sinh đứng thẳng khi giáo viên bước vào"
    từ đồng nghĩa:
  • thẳng

4. Put (things or places) in order

  • "Tidy up your room!"
    synonym:
  • tidy
  • ,
  • tidy up
  • ,
  • clean up
  • ,
  • neaten
  • ,
  • straighten
  • ,
  • straighten out
  • ,
  • square away

4. Đặt (những thứ hoặc địa điểm) theo thứ tự

  • "Dọn phòng của bạn!"
    từ đồng nghĩa:
  • gọn gàng
  • ,
  • dọn dẹp
  • ,
  • thẳng
  • ,
  • thẳng ra
  • ,
  • vuông đi

5. Straighten by unrolling

  • "Roll out the big map"
    synonym:
  • roll out
  • ,
  • straighten

5. Thẳng bằng cách không kiểm soát

  • "Cuộn ra bản đồ lớn"
    từ đồng nghĩa:
  • lăn ra
  • ,
  • thẳng

6. Make straight or straighter

  • "Straighten this post"
  • "Straighten hair"
    synonym:
  • straighten

6. Làm cho thẳng hoặc căng

  • "Làm thẳng bài này"
  • "Tóc thẳng"
    từ đồng nghĩa:
  • thẳng