Translation meaning & definition of the word "straightaway" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "thẳng" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Straightaway
[Thẳng]/stretəwe/
noun
1. A straight segment of a roadway or racecourse
- synonym:
- straightaway ,
- straight
1. Một đoạn thẳng của một con đường hoặc trường đua
- từ đồng nghĩa:
- ngay lập tức ,
- thẳng
adjective
1. Performed with little or no delay
- "An immediate reply to my letter"
- "A prompt reply"
- "Was quick to respond"
- "A straightaway denial"
- synonym:
- immediate ,
- prompt ,
- quick ,
- straightaway
1. Thực hiện với ít hoặc không chậm trễ
- "Một câu trả lời ngay lập tức cho thư của tôi"
- "Một câu trả lời nhanh chóng"
- "Đã nhanh chóng trả lời"
- "Một sự từ chối ngay lập tức"
- từ đồng nghĩa:
- ngay lập tức ,
- nhắc nhở ,
- nhanh chóng
adverb
1. Without delay or hesitation
- With no time intervening
- "He answered immediately"
- "Found an answer straightaway"
- "An official accused of dishonesty should be suspended forthwith"
- "Come here now!"
- synonym:
- immediately ,
- instantly ,
- straightaway ,
- straight off ,
- directly ,
- now ,
- right away ,
- at once ,
- forthwith ,
- like a shot
1. Không chậm trễ hoặc do dự
- Không có thời gian can thiệp
- "Anh trả lời ngay lập tức"
- "Tìm thấy một câu trả lời ngay lập tức"
- "Một quan chức bị cáo buộc không trung thực nên bị đình chỉ ngay lập tức"
- "Đến đây ngay bây giờ!"
- từ đồng nghĩa:
- ngay lập tức ,
- thẳng ra ,
- trực tiếp ,
- bây giờ ,
- cùng một lúc ,
- như một phát súng
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English