Translation meaning & definition of the word "straight" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "thẳng" sang tiếng Việt
Straight
[Thẳng]noun
1. A heterosexual person
- Someone having a sexual orientation to persons of the opposite sex
- synonym:
- heterosexual ,
- heterosexual person ,
- straight person ,
- straight
1. Một người dị tính
- Người có khuynh hướng tình dục với người khác giới
- từ đồng nghĩa:
- dị tính ,
- người dị tính ,
- người thẳng ,
- thẳng
2. A poker hand with 5 consecutive cards (regardless of suit)
- synonym:
- straight
2. Một ván bài xì phé với 5 lá bài liên tiếp (bất kể phù hợp)
- từ đồng nghĩa:
- thẳng
3. A straight segment of a roadway or racecourse
- synonym:
- straightaway ,
- straight
3. Một đoạn thẳng của một con đường hoặc trường đua
- từ đồng nghĩa:
- ngay lập tức ,
- thẳng
adjective
1. Successive (without a break)
- "Sick for five straight days"
- synonym:
- straight ,
- consecutive
1. Liên tiếp (không nghỉ ngơi)
- "Ốm trong năm ngày liên tiếp"
- từ đồng nghĩa:
- thẳng ,
- liên tiếp
2. Having no deviations
- "Straight lines"
- "Straight roads across the desert"
- "Straight teeth"
- "Straight shoulders"
- synonym:
- straight
2. Không có sai lệch
- "Đường thẳng"
- "Đường thẳng băng qua sa mạc"
- "Răng thẳng"
- "Vai thẳng"
- từ đồng nghĩa:
- thẳng
3. (of hair) having no waves or curls
- "Her naturally straight hair hung long and silky"
- synonym:
- straight
3. (của tóc) không có sóng hoặc uốn
- "Tóc thẳng tự nhiên của cô treo dài và mượt"
- từ đồng nghĩa:
- thẳng
4. Erect in posture
- "Sit straight"
- "Stood defiantly with unbowed back"
- synonym:
- straight ,
- unbent ,
- unbowed
4. Cương cứng trong tư thế
- "Ngồi thẳng"
- "Đứng một cách thách thức với lưng không bị cản trở"
- từ đồng nghĩa:
- thẳng ,
- không có ,
- không chịu khuất phục
5. In keeping with the facts
- "Set the record straight"
- "Made sure the facts were straight in the report"
- synonym:
- straight
5. Phù hợp với thực tế
- "Thiết lập kỷ lục thẳng"
- "Đảm bảo sự thật là thẳng trong báo cáo"
- từ đồng nghĩa:
- thẳng
6. Characterized by honesty and fairness
- "Straight dealing"
- "A square deal"
- synonym:
- straight ,
- square
6. Đặc trưng bởi sự trung thực và công bằng
- "Giao dịch thẳng"
- "Một thỏa thuận vuông"
- từ đồng nghĩa:
- thẳng ,
- vuông
7. No longer coiled
- synonym:
- uncoiled ,
- straight
7. Không còn cuộn
- từ đồng nghĩa:
- không được bảo vệ ,
- thẳng
8. Free from curves or angles
- "A straight line"
- synonym:
- straight
8. Không có đường cong hoặc góc
- "Một đường thẳng"
- từ đồng nghĩa:
- thẳng
9. Neatly arranged
- Not disorderly
- "The room is straight now"
- synonym:
- straight
9. Sắp xếp gọn gàng
- Không rối loạn
- "Phòng là thẳng bây giờ"
- từ đồng nghĩa:
- thẳng
10. Not homosexual
- synonym:
- straight
10. Không đồng tính
- từ đồng nghĩa:
- thẳng
11. Accurately fitted
- Level
- "The window frame isn't quite true"
- synonym:
- true ,
- straight
11. Trang bị chính xác
- Cấp độ
- "Khung cửa sổ không hoàn toàn đúng"
- từ đồng nghĩa:
- đúng ,
- thẳng
12. Without evasion or compromise
- "A square contradiction"
- "He is not being as straightforward as it appears"
- synonym:
- square(a) ,
- straightforward ,
- straight
12. Không trốn tránh hay thỏa hiệp
- "Một mâu thuẫn vuông"
- "Anh ấy không đơn giản như nó xuất hiện"
- từ đồng nghĩa:
- hình vuông (a) ,
- đơn giản ,
- thẳng
13. Without water
- "Took his whiskey neat"
- synonym:
- neat ,
- straight ,
- full-strength
13. Không có nước
- "Lấy rượu whisky của anh ấy gọn gàng"
- từ đồng nghĩa:
- gọn gàng ,
- thẳng ,
- sức mạnh đầy đủ
14. Following a correct or logical method
- "Straight reasoning"
- synonym:
- straight
14. Theo một phương pháp chính xác hoặc hợp lý
- "Lý luận thẳng"
- từ đồng nghĩa:
- thẳng
15. Rigidly conventional or old-fashioned
- synonym:
- square ,
- straight
15. Cứng nhắc thông thường hoặc lỗi thời
- từ đồng nghĩa:
- vuông ,
- thẳng
adverb
1. Without deviation
- "The path leads directly to the lake"
- "Went direct to the office"
- synonym:
- directly ,
- straight ,
- direct
1. Không sai lệch
- "Con đường dẫn thẳng đến hồ"
- "Đi thẳng đến văn phòng"
- từ đồng nghĩa:
- trực tiếp ,
- thẳng
2. In a forthright manner
- Candidly or frankly
- "He didn't answer directly"
- "Told me straight out"
- "Came out flat for less work and more pay"
- synonym:
- directly ,
- flat ,
- straight
2. Một cách thẳng thắn
- Thẳng thắn hay thẳng thắn
- "Anh ấy không trả lời trực tiếp"
- "Nói thẳng với tôi"
- "Đi ra ngoài cho công việc ít hơn và trả nhiều tiền hơn"
- từ đồng nghĩa:
- trực tiếp ,
- bằng phẳng ,
- thẳng
3. In a straight line
- In a direct course
- "The road runs straight"
- synonym:
- straight
3. Theo một đường thẳng
- Trong một khóa học trực tiếp
- "Con đường chạy thẳng"
- từ đồng nghĩa:
- thẳng