Translation meaning & definition of the word "stow" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "dán" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Stow
[Xếp hàng]/stoʊ/
verb
1. Fill by packing tightly
- "Stow the cart"
- synonym:
- stow
1. Điền vào bằng cách đóng gói chặt chẽ
- "Dán xe"
- từ đồng nghĩa:
- xếp hàng
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English