Translation meaning & definition of the word "stopover" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "dừng lại" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Stopover
[Dừng lại]/stɑpoʊvər/
noun
1. A stopping place on a journey
- "There is a stopover to change planes in chicago"
- synonym:
- stopover ,
- way station
1. Một nơi dừng chân trên một hành trình
- "Có một điểm dừng để thay đổi máy bay ở chicago"
- từ đồng nghĩa:
- dừng lại ,
- trạm đường
2. A brief stay in the course of a journey
- "They made a stopover to visit their friends"
- synonym:
- stop ,
- stopover ,
- layover
2. Một kỳ nghỉ ngắn trong quá trình của một hành trình
- "Họ đã dừng chân để thăm bạn bè của họ"
- từ đồng nghĩa:
- dừng lại ,
- layover
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English