Translation meaning & definition of the word "stool" into Vietnamese language
Dịch nghĩa và định nghĩa của từ "phân" sang tiếng Việt
Stool
[Phân]noun
1. A simple seat without a back or arms
- synonym:
- stool
1. Một chỗ ngồi đơn giản mà không có lưng hoặc cánh tay
- từ đồng nghĩa:
- phân
2. Solid excretory product evacuated from the bowels
- synonym:
- fecal matter ,
- faecal matter ,
- feces ,
- faeces ,
- BM ,
- stool ,
- ordure ,
- dejection
2. Sản phẩm bài tiết rắn được sơ tán khỏi ruột
- từ đồng nghĩa:
- vấn đề phân ,
- phân ,
- BM ,
- sắc lệnh ,
- sự thất vọng
3. (forestry) the stump of a tree that has been felled or headed for the production of saplings
- synonym:
- stool
3. (lâm nghiệp) gốc cây đã bị đốn hạ hoặc hướng đến việc sản xuất cây con
- từ đồng nghĩa:
- phân
4. A plumbing fixture for defecation and urination
- synonym:
- toilet ,
- can ,
- commode ,
- crapper ,
- pot ,
- potty ,
- stool ,
- throne
4. Một hệ thống ống nước cho đại tiện và đi tiểu
- từ đồng nghĩa:
- nhà vệ sinh ,
- có thể ,
- bắt đầu ,
- crapper ,
- nồi ,
- bô ,
- phân ,
- ngai vàng
verb
1. Lure with a stool, as of wild fowl
- synonym:
- stool
1. Thu hút bằng phân, như của gia cầm hoang dã
- từ đồng nghĩa:
- phân
2. React to a decoy, of wildfowl
- synonym:
- stool
2. Phản ứng với một mồi nhử, của chim hoang dã
- từ đồng nghĩa:
- phân
3. Grow shoots in the form of stools or tillers
- synonym:
- stool ,
- tiller
3. Trồng chồi dưới dạng phân hoặc máy xới đất
- từ đồng nghĩa:
- phân ,
- máy xới đất
4. Have a bowel movement
- "The dog had made in the flower beds"
- synonym:
- stool ,
- defecate ,
- shit ,
- take a shit ,
- take a crap ,
- ca-ca ,
- crap ,
- make
4. Có nhu động ruột
- "Con chó đã làm trên những luống hoa"
- từ đồng nghĩa:
- phân ,
- đại tiện ,
- chết tiệt ,
- đi tiêu ,
- lấy một cái tào lao ,
- ca-ca ,
- tào lao ,
- làm