Translation meaning & definition of the word "stocker" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "stocker" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Stocker
[Stocker]/stɑkər/
noun
1. A domestic animal (especially a young steer or heifer) kept as stock until fattened or matured and suitable for a breeding establishment
- synonym:
- stocker
1. Một động vật nuôi (đặc biệt là một con nai nhỏ hoặc bò cái) được giữ làm đàn cho đến khi được vỗ béo hoặc trưởng thành và thích hợp cho một cơ sở chăn nuôi
- từ đồng nghĩa:
- người dự trữ
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English