Translation meaning & definition of the word "stinking" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "chìm" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Stinking
[Mùi hôi]/stɪŋkɪŋ/
adjective
1. Very bad
- "A lousy play"
- "It's a stinking world"
- synonym:
- icky ,
- crappy ,
- lousy ,
- rotten ,
- shitty ,
- stinking ,
- stinky
1. Rất tệ
- "Một trò chơi tệ hại"
- "Đó là một thế giới hôi thối"
- từ đồng nghĩa:
- icky ,
- nhảm nhí ,
- tệ hại ,
- thối ,
- tồi tệ ,
- hôi thối
2. Offensively malodorous
- "A foul odor"
- "The kitchen smelled really funky"
- synonym:
- fetid ,
- foetid ,
- foul ,
- foul-smelling ,
- funky ,
- noisome ,
- smelly ,
- stinking ,
- ill-scented
2. Hành vi phạm tội
- "Một mùi hôi"
- "Nhà bếp có mùi thực sự sôi nổi"
- từ đồng nghĩa:
- thai nhi ,
- phạm lỗi ,
- mùi hôi ,
- sôi nổi ,
- ồn ào ,
- có mùi ,
- hôi thối ,
- không mùi
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English