Translation meaning & definition of the word "stink" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "mùi hôi thối" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Stink
[Mùi hôi thối]/stɪŋk/
noun
1. A distinctive odor that is offensively unpleasant
- synonym:
- malodor ,
- malodour ,
- stench ,
- stink ,
- reek ,
- fetor ,
- foetor ,
- mephitis
1. Một mùi đặc biệt khó chịu
- từ đồng nghĩa:
- malodor ,
- malodour ,
- mùi hôi thối ,
- mùi hôi ,
- say mê ,
- thai nhi ,
- viêm màng não
verb
1. Be extremely bad in quality or in one's performance
- "This term paper stinks!"
- synonym:
- stink
1. Cực kỳ tệ về chất lượng hoặc hiệu suất của một người
- "Thuật ngữ này bốc mùi!"
- từ đồng nghĩa:
- mùi hôi
2. Smell badly and offensively
- "The building reeks of smoke"
- synonym:
- reek ,
- stink
2. Mùi hôi và tấn công
- "Tòa nhà bốc khói"
- từ đồng nghĩa:
- say mê ,
- mùi hôi
Examples of using
What stink! Are you cooking some cauliflower?
Mùi gì thế! Bạn đang nấu một số súp lơ?
The socks stink.
Những đôi tất bốc mùi.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English