Translation meaning & definition of the word "stinging" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "dán" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Stinging
[Khâu]/stɪŋɪŋ/
noun
1. A kind of pain
- Something as sudden and painful as being stung
- "The sting of death"
- "He felt the stinging of nettles"
- synonym:
- sting ,
- stinging
1. Một loại đau
- Một cái gì đó đột ngột và đau đớn như bị chích
- "Cái chết của cái chết"
- "Anh ấy cảm thấy sự châm chích của cây tầm ma"
- từ đồng nghĩa:
- chích ,
- châm chích
adjective
1. (of speech) harsh or hurtful in tone or character
- "Cutting remarks"
- "Edged satire"
- "A stinging comment"
- synonym:
- cutting ,
- edged ,
- stinging
1. (của lời nói) khắc nghiệt hoặc tổn thương về giọng điệu hoặc tính cách
- "Cắt nhận xét"
- "Châm biếm"
- "Một bình luận châm chích"
- từ đồng nghĩa:
- cắt ,
- viền ,
- châm chích
Examples of using
I have a stinging pain here.
Tôi có một nỗi đau châm chích ở đây.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English