Translation meaning & definition of the word "stimulation" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "kích thích" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Stimulation
[Kích thích]/stɪmjəleʃən/
noun
1. The act of arousing an organism to action
- synonym:
- stimulation
1. Hành động khơi dậy một sinh vật để hành động
- từ đồng nghĩa:
- kích thích
2. Any stimulating information or event
- Acts to arouse action
- synonym:
- stimulation ,
- stimulus ,
- stimulant ,
- input
2. Bất kỳ thông tin hoặc sự kiện kích thích
- Hành động để khơi dậy hành động
- từ đồng nghĩa:
- kích thích ,
- chất kích thích ,
- đầu vào
3. (physiology) the effect of a stimulus (on nerves or organs etc.)
- synonym:
- stimulation
3. (sinh lý học) ảnh hưởng của kích thích (trên dây thần kinh hoặc các cơ quan, v.v.)
- từ đồng nghĩa:
- kích thích
4. Mutual sexual fondling prior to sexual intercourse
- synonym:
- foreplay ,
- arousal ,
- stimulation
4. Mơn trớn tình dục lẫn nhau trước khi quan hệ tình dục
- từ đồng nghĩa:
- màn dạo đầu ,
- kích thích
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English