Translation meaning & definition of the word "stimulate" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "kích thích" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Stimulate
[Kích thích]/stɪmjəlet/
verb
1. Act as a stimulant
- "The book stimulated her imagination"
- "This play stimulates"
- synonym:
- stimulate ,
- excite
1. Hoạt động như một chất kích thích
- "Cuốn sách kích thích trí tưởng tượng của cô ấy"
- "Vở kịch này kích thích"
- từ đồng nghĩa:
- kích thích ,
- phấn khích
2. Cause to do
- Cause to act in a specified manner
- "The ads induced me to buy a vcr"
- "My children finally got me to buy a computer"
- "My wife made me buy a new sofa"
- synonym:
- induce ,
- stimulate ,
- cause ,
- have ,
- get ,
- make
2. Gây ra
- Nguyên nhân để hành động theo cách thức cụ thể
- "Quảng cáo khiến tôi phải mua vcr"
- "Các con tôi cuối cùng đã cho tôi mua một máy tính"
- "Vợ tôi bắt tôi mua ghế sofa mới"
- từ đồng nghĩa:
- gây ra ,
- kích thích ,
- nguyên nhân ,
- có ,
- được nhận ,
- làm
3. Stir the feelings, emotions, or peace of
- "These stories shook the community"
- "The civil war shook the country"
- synonym:
- stimulate ,
- shake ,
- shake up ,
- excite ,
- stir
3. Khuấy động cảm xúc, cảm xúc hoặc hòa bình của
- "Những câu chuyện này làm rung chuyển cộng đồng"
- "Cuộc nội chiến làm rung chuyển đất nước"
- từ đồng nghĩa:
- kích thích ,
- lắc ,
- phấn khích ,
- khuấy
4. Cause to be alert and energetic
- "Coffee and tea stimulate me"
- "This herbal infusion doesn't stimulate"
- synonym:
- stimulate ,
- arouse ,
- brace ,
- energize ,
- energise ,
- perk up
4. Gây ra sự tỉnh táo và tràn đầy năng lượng
- "Cà phê và trà kích thích tôi"
- "Truyền thảo dược này không kích thích"
- từ đồng nghĩa:
- kích thích ,
- khơi dậy ,
- niềng răng ,
- tiếp thêm năng lượng ,
- tiếp sức ,
- tăng
5. Cause to occur rapidly
- "The infection precipitated a high fever and allergic reactions"
- synonym:
- induce ,
- stimulate ,
- rush ,
- hasten
5. Gây ra sự cố nhanh chóng
- "Nhiễm trùng gây sốt cao và phản ứng dị ứng"
- từ đồng nghĩa:
- gây ra ,
- kích thích ,
- vội vàng
6. Stir feelings in
- "Stimulate my appetite"
- "Excite the audience"
- "Stir emotions"
- synonym:
- stimulate ,
- excite ,
- stir
6. Khuấy động cảm xúc trong
- "Kích thích sự thèm ăn của tôi"
- "Khai thác khán giả"
- "Khuấy động cảm xúc"
- từ đồng nghĩa:
- kích thích ,
- phấn khích ,
- khuấy
7. Provide the needed stimulus for
- synonym:
- provoke ,
- stimulate
7. Cung cấp các kích thích cần thiết cho
- từ đồng nghĩa:
- khiêu khích ,
- kích thích
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English