Translation meaning & definition of the word "stifling" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "cứng" thành tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Stifling
[ngột ngạt]/staɪflɪŋ/
noun
1. Forceful prevention
- Putting down by power or authority
- "The suppression of heresy"
- "The quelling of the rebellion"
- "The stifling of all dissent"
- synonym:
- suppression ,
- crushing ,
- quelling ,
- stifling
1. Phòng ngừa mạnh mẽ
- Đặt xuống bởi quyền lực hoặc thẩm quyền
- "Sự đàn áp dị giáo"
- "Sự dập tắt của cuộc nổi loạn"
- "Sự ngột ngạt của mọi bất đồng chính kiến"
- từ đồng nghĩa:
- đàn áp ,
- nghiền nát ,
- dập tắt ,
- ngột ngạt
adjective
1. Characterized by oppressive heat and humidity
- "The summer was sultry and oppressive"
- "The stifling atmosphere"
- "The sulfurous atmosphere preceding a thunderstorm"
- synonym:
- sultry ,
- stifling ,
- sulfurous ,
- sulphurous
1. Đặc trưng bởi nhiệt độ và độ ẩm áp bức
- "Mùa hè thật oi bức và ngột ngạt"
- "Bầu không khí ngột ngạt"
- "Bầu khí quyển lưu huỳnh trước giông bão"
- từ đồng nghĩa:
- oi bức ,
- ngột ngạt ,
- lưu huỳnh
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English