Translation meaning & definition of the word "stiffly" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "cứng nhắc" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Stiffly
[Cứng nhắc]/stɪfli/
adverb
1. In a stiff manner
- "His hands lay stiffly"
- synonym:
- stiffly ,
- stiff
1. Một cách cứng nhắc
- "Tay anh nằm cứng"
- từ đồng nghĩa:
- cứng nhắc ,
- cứng
2. In a rigid manner
- "The body was rigidly erect"
- "He sat bolt upright"
- synonym:
- rigidly ,
- stiffly ,
- bolt
2. Một cách cứng nhắc
- "Cơ thể đã cứng nhắc cương cứng"
- "Anh ngồi thẳng đứng"
- từ đồng nghĩa:
- cứng nhắc ,
- bu lông
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English