Translation meaning & definition of the word "stiff" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "cứng" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Stiff
[Cứng nhắc]/stɪf/
noun
1. An ordinary man
- "A lucky stiff"
- "A working stiff"
- synonym:
- stiff
1. Một người đàn ông bình thường
- "Một may mắn cứng nhắc"
- "Một công việc cứng nhắc"
- từ đồng nghĩa:
- cứng
2. The dead body of a human being
- "The cadaver was intended for dissection"
- "The end of the police search was the discovery of a corpse"
- "The murderer confessed that he threw the stiff in the river"
- "Honor comes to bless the turf that wraps their clay"
- synonym:
- cadaver ,
- corpse ,
- stiff ,
- clay ,
- remains
2. Xác chết của một con người
- "Xác chết được dự định để mổ xẻ"
- "Kết thúc cuộc tìm kiếm của cảnh sát là phát hiện ra một xác chết"
- "Kẻ giết người thú nhận rằng anh ta đã ném cứng xuống sông"
- "Vinh dự đến để ban phước cho sân cỏ bọc đất sét của họ"
- từ đồng nghĩa:
- xác chết ,
- cứng ,
- đất sét ,
- vẫn còn
adjective
1. Not moving or operating freely
- "A stiff hinge"
- synonym:
- stiff
1. Không di chuyển hoặc vận hành tự do
- "Một bản lề cứng"
- từ đồng nghĩa:
- cứng
2. Powerful
- "A stiff current"
- "A stiff breeze"
- synonym:
- stiff
2. Mạnh mẽ
- "Một dòng cứng"
- "Một làn gió cứng"
- từ đồng nghĩa:
- cứng
3. Rigidly formal
- "A starchy manner"
- "The letter was stiff and formal"
- "His prose has a buckram quality"
- synonym:
- starchy ,
- stiff ,
- buckram
3. Cứng nhắc chính thức
- "Một cách tinh bột"
- "Bức thư cứng nhắc và trang trọng"
- "Văn xuôi của anh ấy có chất lượng buckram"
- từ đồng nghĩa:
- tinh bột ,
- cứng ,
- xô
4. Having a strong physiological or chemical effect
- "A potent toxin"
- "Potent liquor"
- "A potent cup of tea", "a stiff drink"
- synonym:
- potent ,
- strong ,
- stiff
4. Có tác dụng sinh lý hoặc hóa học mạnh mẽ
- "Một chất độc mạnh"
- "Rượu mạnh"
- "Một tách trà mạnh", "một thức uống cứng"
- từ đồng nghĩa:
- mạnh mẽ ,
- cứng
5. Marked by firm determination or resolution
- Not shakable
- "Firm convictions"
- "A firm mouth"
- "Steadfast resolve"
- "A man of unbendable perseverence"
- "Unwavering loyalty"
- synonym:
- firm ,
- steadfast ,
- steady ,
- stiff ,
- unbendable ,
- unfaltering ,
- unshakable ,
- unwavering
5. Được đánh dấu bằng quyết tâm hoặc nghị quyết của công ty
- Không run
- "Kết án công ty"
- "Một cái miệng vững chắc"
- "Giải quyết kiên định"
- "Một người đàn ông kiên trì không thể chịu đựng được"
- "Lòng trung thành không ngừng"
- từ đồng nghĩa:
- chắc chắn ,
- kiên định ,
- ổn định ,
- cứng ,
- không thể chịu đựng được ,
- không thay đổi ,
- không lay chuyển
6. Incapable of or resistant to bending
- "A rigid strip of metal"
- "A table made of rigid plastic"
- "A palace guardsman stiff as a poker"
- "Stiff hair"
- "A stiff neck"
- synonym:
- rigid ,
- stiff
6. Không có khả năng hoặc chống uốn
- "Một dải kim loại cứng nhắc"
- "Một cái bàn làm bằng nhựa cứng"
- "Một người bảo vệ cung điện cứng như một ván bài xì phé"
- "Tóc cứng"
- "Một cái cổ cứng"
- từ đồng nghĩa:
- cứng nhắc ,
- cứng
7. Very drunk
- synonym:
- besotted ,
- blind drunk ,
- blotto ,
- crocked ,
- cockeyed ,
- fuddled ,
- loaded ,
- pie-eyed ,
- pissed ,
- pixilated ,
- plastered ,
- slopped ,
- sloshed ,
- smashed ,
- soaked ,
- soused ,
- sozzled ,
- squiffy ,
- stiff ,
- tight ,
- wet
7. Rất say
- từ đồng nghĩa:
- bị vây hãm ,
- say rượu mù ,
- blotto ,
- sành ,
- bị mắc kẹt ,
- lộn xộn ,
- tải ,
- mắt tròn ,
- bực mình ,
- pixilated ,
- trát ,
- trượt ,
- đập phá ,
- ngâm ,
- ngồi ,
- bị sũng nước ,
- vuông vức ,
- cứng ,
- chặt chẽ ,
- ướt
adverb
1. Extremely
- "Bored stiff"
- "Frightened stiff"
- synonym:
- stiff
1. Cực kỳ
- "Chán cứng"
- "Sợ cứng"
- từ đồng nghĩa:
- cứng
2. In a stiff manner
- "His hands lay stiffly"
- synonym:
- stiffly ,
- stiff
2. Một cách cứng nhắc
- "Tay anh nằm cứng"
- từ đồng nghĩa:
- cứng nhắc ,
- cứng
Examples of using
I walked till my legs got stiff.
Tôi đi bộ cho đến khi chân tôi bị cứng.
Shoes are stiff when they are new.
Giày cứng khi còn mới.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English