Translation meaning & definition of the word "sticker" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "nhãn dán" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Sticker
[Nhãn dán]/stɪkər/
noun
1. A small sharp-pointed tip resembling a spike on a stem or leaf
- synonym:
- spine ,
- thorn ,
- prickle ,
- pricker ,
- sticker ,
- spikelet
1. Một đầu nhọn nhỏ giống như một cành trên thân hoặc lá
- từ đồng nghĩa:
- cột sống ,
- gai ,
- chích ,
- nhãn dán ,
- gai nhọn
2. An adhesive label
- synonym:
- gummed label ,
- sticker ,
- paster
2. Một nhãn dính
- từ đồng nghĩa:
- nhãn kẹo cao su ,
- nhãn dán ,
- paster
3. A particularly difficult or baffling question or problem
- synonym:
- poser ,
- stumper ,
- toughie ,
- sticker
3. Một câu hỏi hoặc vấn đề đặc biệt khó khăn hoặc khó hiểu
- từ đồng nghĩa:
- đặt ra ,
- cản trở ,
- khó khăn ,
- nhãn dán
4. A short knife with a pointed blade used for piercing or stabbing
- synonym:
- dagger ,
- sticker
4. Một con dao ngắn có lưỡi nhọn dùng để đâm hoặc đâm
- từ đồng nghĩa:
- dao găm ,
- nhãn dán
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English