Translation meaning & definition of the word "steward" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "quản gia" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Steward
[Tiếp viên]/stuərd/
noun
1. Someone who manages property or other affairs for someone else
- synonym:
- steward
1. Người quản lý tài sản hoặc các vấn đề khác cho người khác
- từ đồng nghĩa:
- tiếp viên
2. The ship's officer who is in charge of provisions and dining arrangements
- synonym:
- steward
2. Sĩ quan của con tàu phụ trách các điều khoản và sắp xếp ăn uống
- từ đồng nghĩa:
- tiếp viên
3. An attendant on an airplane
- synonym:
- steward ,
- flight attendant
3. Một tiếp viên trên máy bay
- từ đồng nghĩa:
- tiếp viên ,
- tiếp viên hàng không
4. A union member who is elected to represent fellow workers in negotiating with management
- synonym:
- shop steward ,
- steward
4. Một thành viên công đoàn được bầu để đại diện cho các công nhân trong việc đàm phán với quản lý
- từ đồng nghĩa:
- người quản lý cửa hàng ,
- tiếp viên
5. One having charge of buildings or grounds or animals
- synonym:
- custodian ,
- keeper ,
- steward
5. Người ta có trách nhiệm về các tòa nhà hoặc căn cứ hoặc động vật
- từ đồng nghĩa:
- người trông coi ,
- thủ môn ,
- tiếp viên
Examples of using
"You're very welcome" replied the steward.
"Bạn rất hoan nghênh" người quản lý trả lời.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English