Translation meaning & definition of the word "sterilize" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "khử trùng" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Sterilize
[Khử trùng]/stɛrəlaɪz/
verb
1. Make free from bacteria
- synonym:
- sterilize ,
- sterilise
1. Làm cho không có vi khuẩn
- từ đồng nghĩa:
- khử trùng
2. Make infertile
- "In some countries, people with genetically transmissible disabilites are sterilized"
- synonym:
- sterilize ,
- sterilise ,
- desex ,
- unsex ,
- desexualize ,
- desexualise ,
- fix
2. Vô sinh
- "Ở một số quốc gia, những người bị mất khả năng truyền gen được khử trùng"
- từ đồng nghĩa:
- khử trùng ,
- desex ,
- không quan hệ tình dục ,
- giải thích ,
- sửa chữa
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English