Translation meaning & definition of the word "sterile" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "vô trùng" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Sterile
[Vô trùng]/stɛrəl/
adjective
1. Incapable of reproducing
- "An infertile couple"
- synonym:
- sterile ,
- unfertile ,
- infertile
1. Không có khả năng sinh sản
- "Một cặp vợ chồng vô sinh"
- từ đồng nghĩa:
- vô trùng ,
- không xác định ,
- vô sinh
2. Free of or using methods to keep free of pathological microorganisms
- "A sterile operating area"
- "Aseptic surgical instruments"
- "Aseptic surgical techniques"
- synonym:
- aseptic ,
- sterile
2. Không có hoặc sử dụng các phương pháp để không có vi sinh vật bệnh lý
- "Một khu vực hoạt động vô trùng"
- "Dụng cụ phẫu thuật vô trùng"
- "Kỹ thuật phẫu thuật vô trùng"
- từ đồng nghĩa:
- vô trùng
3. Deficient in originality or creativity
- Lacking powers of invention
- "A sterile ideology lacking in originality"
- "Unimaginative development of a musical theme"
- "Uninspired writing"
- synonym:
- sterile ,
- unimaginative ,
- uninspired ,
- uninventive
3. Thiếu tính nguyên bản hoặc sáng tạo
- Thiếu sức mạnh của sáng chế
- "Một hệ tư tưởng vô trùng thiếu tính nguyên bản"
- "Sự phát triển không tưởng tượng của một chủ đề âm nhạc"
- "Văn bản không mệt mỏi"
- từ đồng nghĩa:
- vô trùng ,
- không tưởng tượng ,
- không mệt mỏi ,
- không mời
Examples of using
I'm sterile.
Tôi vô trùng.
I'm sterile.
Tôi vô trùng.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English