Translation meaning & definition of the word "stepsister" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "stepister" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Stepsister
[Bậc thang]/stɛpsɪstər/
noun
1. A sister who has only one parent in common with you
- synonym:
- half sister ,
- half-sister ,
- stepsister
1. Một người chị chỉ có một người cha chung với bạn
- từ đồng nghĩa:
- chị cùng cha khác mẹ ,
- bước
Examples of using
Tom just needs a little time to get used to the idea that Mary will now be his stepsister.
Tom chỉ cần một chút thời gian để làm quen với ý tưởng rằng Mary bây giờ sẽ là con riêng của anh ấy.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English