Translation meaning & definition of the word "steer" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "steer" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Steer
[Chỉ đạo]/stɪr/
noun
1. An indication of potential opportunity
- "He got a tip on the stock market"
- "A good lead for a job"
- synonym:
- tip ,
- lead ,
- steer ,
- confidential information ,
- wind ,
- hint
1. Một dấu hiệu của cơ hội tiềm năng
- "Anh ấy có một mẹo trên thị trường chứng khoán"
- "Một dẫn tốt cho một công việc"
- từ đồng nghĩa:
- mẹo ,
- dẫn đầu ,
- chỉ đạo ,
- thông tin bí mật ,
- gió ,
- gợi ý
2. Castrated bull
- synonym:
- bullock ,
- steer
2. Bò thiến
- từ đồng nghĩa:
- bò đực ,
- chỉ đạo
verb
1. Direct the course
- Determine the direction of travelling
- synonym:
- steer ,
- maneuver ,
- manoeuver ,
- manoeuvre ,
- direct ,
- point ,
- head ,
- guide ,
- channelize ,
- channelise
1. Chỉ đạo khóa học
- Xác định hướng đi
- từ đồng nghĩa:
- chỉ đạo ,
- điều động ,
- manoeuver ,
- trực tiếp ,
- điểm ,
- đầu ,
- hướng dẫn ,
- kênh hóa ,
- kênh
2. Direct (oneself) somewhere
- "Steer clear of him"
- synonym:
- steer
2. Trực tiếp (chính mình) ở đâu đó
- "Chỉ đạo rõ ràng về anh ta"
- từ đồng nghĩa:
- chỉ đạo
3. Be a guiding or motivating force or drive
- "The teacher steered the gifted students towards the more challenging courses"
- synonym:
- guide ,
- steer
3. Là một lực lượng hướng dẫn hoặc thúc đẩy hoặc lái xe
- "Giáo viên đã hướng các sinh viên có năng khiếu vào các khóa học thử thách hơn"
- từ đồng nghĩa:
- hướng dẫn ,
- chỉ đạo
Examples of using
You might want to steer clear of Tom.
Bạn có thể muốn tránh xa Tom.
It's best to steer clear of him.
Tốt nhất là tránh xa anh ta.
Hey, steer clear of the boss today, he seems really ticked off about something.
Này, tránh xa ông chủ ngày hôm nay, anh ta dường như thực sự đánh dấu vào một cái gì đó.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English