Translation meaning & definition of the word "steep" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "bước" vào tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Steep
[Dốc]/stip/
noun
1. A steep place (as on a hill)
- synonym:
- steep
1. Một nơi dốc (như trên một ngọn đồi)
- từ đồng nghĩa:
- dốc
verb
1. Devote (oneself) fully to
- "He immersed himself into his studies"
- synonym:
- steep ,
- immerse ,
- engulf ,
- plunge ,
- engross ,
- absorb ,
- soak up
1. Cống hiến (một mình) đầy đủ cho
- "Anh ấy đắm mình vào nghiên cứu của mình"
- từ đồng nghĩa:
- dốc ,
- đắm chìm ,
- nhấn chìm ,
- lao dốc ,
- hăng hái ,
- hấp thụ ,
- ngâm mình
2. Let sit in a liquid to extract a flavor or to cleanse
- "Steep the blossoms in oil"
- "Steep the fruit in alcohol"
- synonym:
- steep ,
- infuse
2. Để trong một chất lỏng để chiết xuất một hương vị hoặc để làm sạch
- "Nhảy những bông hoa trong dầu"
- "Chăn trái cây trong rượu"
- từ đồng nghĩa:
- dốc ,
- truyền
adjective
1. Having a sharp inclination
- "The steep attic stairs"
- "Steep cliffs"
- synonym:
- steep
1. Có độ nghiêng sắc nét
- "Cầu thang gác mái dốc"
- "Vách đá dốc"
- từ đồng nghĩa:
- dốc
2. Greatly exceeding bounds of reason or moderation
- "Exorbitant rent"
- "Extortionate prices"
- "Spends an outrageous amount on entertainment"
- "Usurious interest rate"
- "Unconscionable spending"
- synonym:
- exorbitant ,
- extortionate ,
- outrageous ,
- steep ,
- unconscionable ,
- usurious
2. Vượt quá giới hạn của lý trí hoặc điều độ
- "Tiền thuê cắt cổ"
- "Giá tống tiền"
- "Dành một số tiền quá mức cho giải trí"
- "Lãi suất nặng"
- "Chi tiêu không thể giải quyết"
- từ đồng nghĩa:
- cắt cổ ,
- tống tiền ,
- thái quá ,
- dốc ,
- vô lương tâm ,
- gây nghiện
3. Of a slope
- Set at a high angle
- "Note the steep incline"
- "A steep roof sheds snow"
- synonym:
- steep
3. Của một con dốc
- Đặt ở góc cao
- "Lưu ý độ nghiêng dốc"
- "Một mái nhà dốc tuyết rơi"
- từ đồng nghĩa:
- dốc
Examples of using
Climbing that steep mountain is a physical impossibility.
Leo lên ngọn núi dốc đó là một điều không thể.
The climb will be steep and difficult.
Việc leo núi sẽ dốc và khó khăn.
We climbed a steep slope.
Chúng tôi leo lên một con dốc cao.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English