Translation meaning & definition of the word "steady" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "ổn định" sang tiếng Việt
Steady
[Vững chắc]noun
1. A person loved by another person
- synonym:
- sweetheart ,
- sweetie ,
- steady ,
- truelove
1. Một người được người khác yêu
- từ đồng nghĩa:
- người yêu ,
- con yêu ,
- ổn định ,
- truelove
verb
1. Make steady
- "Steady yourself"
- synonym:
- steady ,
- calm ,
- becalm
1. Làm cho ổn định
- "Tự ổn định"
- từ đồng nghĩa:
- ổn định ,
- bình tĩnh ,
- becalm
2. Support or hold steady and make steadfast, with or as if with a brace
- "Brace your elbows while working on the potter's wheel"
- synonym:
- brace ,
- steady ,
- stabilize ,
- stabilise
2. Hỗ trợ hoặc giữ ổn định và làm cho kiên định, với hoặc như với một cú đúp
- "Niềng răng khuỷu tay của bạn trong khi làm việc trên bánh xe của thợ gốm"
- từ đồng nghĩa:
- niềng răng ,
- ổn định
adjective
1. Not subject to change or variation especially in behavior
- "A steady beat"
- "A steady job"
- "A steady breeze"
- "A steady increase"
- "A good steady ballplayer"
- synonym:
- steady
1. Không chịu sự thay đổi hoặc thay đổi đặc biệt là trong hành vi
- "Một nhịp ổn định"
- "Một công việc ổn định"
- "Một làn gió ổn định"
- "Một sự gia tăng ổn định"
- "Một người chơi bóng ổn định tốt"
- từ đồng nghĩa:
- ổn định
2. Not liable to fluctuate or especially to fall
- "Stocks are still firm"
- synonym:
- firm ,
- steady ,
- unfluctuating
2. Không chịu trách nhiệm biến động hoặc đặc biệt là rơi
- "Cổ phiếu vẫn vững chắc"
- từ đồng nghĩa:
- chắc chắn ,
- ổn định ,
- không có kết quả
3. Securely in position
- Not shaky
- "Held the ladder steady"
- synonym:
- steady
3. An toàn ở vị trí
- Không run
- "Giữ thang ổn định"
- từ đồng nghĩa:
- ổn định
4. Marked by firm determination or resolution
- Not shakable
- "Firm convictions"
- "A firm mouth"
- "Steadfast resolve"
- "A man of unbendable perseverence"
- "Unwavering loyalty"
- synonym:
- firm ,
- steadfast ,
- steady ,
- stiff ,
- unbendable ,
- unfaltering ,
- unshakable ,
- unwavering
4. Được đánh dấu bằng quyết tâm hoặc nghị quyết của công ty
- Không run
- "Kết án công ty"
- "Một cái miệng vững chắc"
- "Giải quyết kiên định"
- "Một người đàn ông kiên trì không thể chịu đựng được"
- "Lòng trung thành không ngừng"
- từ đồng nghĩa:
- chắc chắn ,
- kiên định ,
- ổn định ,
- cứng ,
- không thể chịu đựng được ,
- không thay đổi ,
- không lay chuyển
5. Relating to a person who does something regularly
- "A regular customer"
- "A steady drinker"
- synonym:
- regular ,
- steady
5. Liên quan đến một người làm điều gì đó thường xuyên
- "Một khách hàng thường xuyên"
- "Một người uống ổn định"
- từ đồng nghĩa:
- thường xuyên ,
- ổn định
6. Not easily excited or upset
- "Steady nerves"
- synonym:
- steady
6. Không dễ bị kích thích hay buồn bã
- "Dây thần kinh ổn định"
- từ đồng nghĩa:
- ổn định
adverb
1. In a steady manner
- "He could still walk steadily"
- synonym:
- steadily ,
- steady
1. Một cách ổn định
- "Anh ấy vẫn có thể đi bộ đều đặn"
- từ đồng nghĩa:
- đều đặn ,
- ổn định