Translation meaning & definition of the word "steadfast" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "teadfast" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Steadfast
[Steadfast]/stɛdfæst/
adjective
1. Marked by firm determination or resolution
- Not shakable
- "Firm convictions"
- "A firm mouth"
- "Steadfast resolve"
- "A man of unbendable perseverence"
- "Unwavering loyalty"
- synonym:
- firm ,
- steadfast ,
- steady ,
- stiff ,
- unbendable ,
- unfaltering ,
- unshakable ,
- unwavering
1. Được đánh dấu bằng quyết tâm hoặc nghị quyết của công ty
- Không run
- "Kết án công ty"
- "Một cái miệng vững chắc"
- "Giải quyết kiên định"
- "Một người đàn ông kiên trì không thể chịu đựng được"
- "Lòng trung thành không ngừng"
- từ đồng nghĩa:
- chắc chắn ,
- kiên định ,
- ổn định ,
- cứng ,
- không thể chịu đựng được ,
- không thay đổi ,
- không lay chuyển
2. Firm and dependable especially in loyalty
- "A steadfast ally"
- "A staunch defender of free speech"
- "Unswerving devotion"
- "Unswerving allegiance"
- synonym:
- steadfast ,
- staunch ,
- unswerving
2. Vững chắc và đáng tin cậy đặc biệt là lòng trung thành
- "Một đồng minh kiên định"
- "Một người bảo vệ trung thành của tự do ngôn luận"
- "Sự tận tâm không ngớt"
- "Trung thành không đáng tin cậy"
- từ đồng nghĩa:
- kiên định ,
- trung thành ,
- không quan tâm
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English