Translation meaning & definition of the word "stave" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "dàn" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Stave
[Stave]/stev/
noun
1. (music) the system of five horizontal lines on which the musical notes are written
- synonym:
- staff ,
- stave
1. (âm nhạc) hệ thống năm đường ngang trên đó các nốt nhạc được viết
- từ đồng nghĩa:
- nhân viên ,
- stave
2. One of several thin slats of wood forming the sides of a barrel or bucket
- synonym:
- stave ,
- lag
2. Một trong vài thanh gỗ mỏng tạo thành các cạnh của thùng hoặc xô
- từ đồng nghĩa:
- stave ,
- độ trễ
3. A crosspiece between the legs of a chair
- synonym:
- rung ,
- round ,
- stave
3. Một giao thoa giữa hai chân của một chiếc ghế
- từ đồng nghĩa:
- rug ,
- vòng ,
- stave
verb
1. Furnish with staves
- "Stave a ladder"
- synonym:
- stave
1. Trang bị nội thất
- "Dừng thang"
- từ đồng nghĩa:
- stave
2. Burst or force (a hole) into something
- synonym:
- stave ,
- stave in
2. Nổ hoặc buộc (một lỗ) vào một cái gì đó
- từ đồng nghĩa:
- stave ,
- stave trong
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English