Translation meaning & definition of the word "staunch" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "khởi động" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Staunch
[trung thành]/stɔnʧ/
verb
1. Stop the flow of a liquid
- "Staunch the blood flow"
- "Stem the tide"
- synonym:
- stem ,
- stanch ,
- staunch ,
- halt
1. Ngăn chặn dòng chảy của chất lỏng
- "Khởi động lưu lượng máu"
- "Chạy thủy triều"
- từ đồng nghĩa:
- thân ,
- chuồng ,
- trung thành ,
- dừng lại
adjective
1. Firm and dependable especially in loyalty
- "A steadfast ally"
- "A staunch defender of free speech"
- "Unswerving devotion"
- "Unswerving allegiance"
- synonym:
- steadfast ,
- staunch ,
- unswerving
1. Vững chắc và đáng tin cậy đặc biệt là lòng trung thành
- "Một đồng minh kiên định"
- "Một người bảo vệ trung thành của tự do ngôn luận"
- "Sự tận tâm không ngớt"
- "Trung thành không đáng tin cậy"
- từ đồng nghĩa:
- kiên định ,
- trung thành ,
- không quan tâm
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English