Translation meaning & definition of the word "statutory" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "theo luật định" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Statutory
[Theo luật định]/stæʧətɔri/
adjective
1. Relating to or created by statutes
- "Statutory matters"
- "Statutory law"
- synonym:
- statutory
1. Liên quan đến hoặc được tạo ra bởi các đạo luật
- "Vấn đề theo luật định"
- "Luật theo luật định"
- từ đồng nghĩa:
- theo luật định
2. Prescribed or authorized by or punishable under a statute
- "Statutory restrictions"
- "A statutory age limit"
- "Statutory crimes"
- "Statutory rape"
- synonym:
- statutory
2. Quy định hoặc ủy quyền bởi hoặc trừng phạt theo một đạo luật
- "Hạn chế theo luật định"
- "Giới hạn độ tuổi theo luật định"
- "Tội phạm theo luật định"
- "Hiếp dâm theo luật định"
- từ đồng nghĩa:
- theo luật định
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English