Translation meaning & definition of the word "statute" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "đạo luật" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Statute
[Thời hiệu]/stæʧut/
noun
1. An act passed by a legislative body
- synonym:
- legislative act ,
- statute
1. Một hành động được thông qua bởi một cơ quan lập pháp
- từ đồng nghĩa:
- hành động lập pháp ,
- thời hiệu
adjective
1. Enacted by a legislative body
- "Statute law"
- "Codified written laws"
- synonym:
- codified ,
- statute(p)
1. Ban hành bởi một cơ quan lập pháp
- "Luật thống kê"
- "Luật thành văn bản"
- từ đồng nghĩa:
- mã hóa ,
- thời hiệu (p)
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English