Translation meaning & definition of the word "stature" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "tầm vóc" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Stature
[Tầm vóc]/stæʧər/
noun
1. High level of respect gained by impressive development or achievement
- "A man of great stature"
- synonym:
- stature
1. Mức độ tôn trọng cao đạt được nhờ sự phát triển hoặc thành tích ấn tượng
- "Một người đàn ông có tầm vóc tuyệt vời"
- từ đồng nghĩa:
- tầm vóc
2. (of a standing person) the distance from head to foot
- synonym:
- stature ,
- height
2. (của một người đứng) khoảng cách từ đầu đến chân
- từ đồng nghĩa:
- tầm vóc ,
- chiều cao
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English