Translation meaning & definition of the word "statuette" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "statuette" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Statuette
[Tượng]/stæʧuɛt/
noun
1. A small carved or molded figure
- synonym:
- figurine ,
- statuette
1. Một hình nhỏ được chạm khắc hoặc đúc
- từ đồng nghĩa:
- bức tượng nhỏ ,
- tượng nhỏ
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English