Translation meaning & definition of the word "statuesque" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "statuesque" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Statuesque
[Tượng]/stæʧuɛsk/
adjective
1. Of size and dignity suggestive of a statue
- synonym:
- stately ,
- statuesque
1. Kích thước và nhân phẩm gợi ý của một bức tượng
- từ đồng nghĩa:
- trang nghiêm ,
- tượng
2. Suggestive of a statue
- synonym:
- Junoesque ,
- statuesque
2. Gợi ý về một bức tượng
- từ đồng nghĩa:
- Junoesque ,
- tượng
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English