Translation meaning & definition of the word "stationary" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "văn phòng phẩm" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Stationary
[Văn phòng phẩm]/steʃənɛri/
adjective
1. Standing still
- "The car remained stationary with the engine running"
- synonym:
- stationary
1. Đứng yên
- "Chiếc xe vẫn đứng yên với động cơ đang chạy"
- từ đồng nghĩa:
- văn phòng phẩm
2. Not capable of being moved
- "Stationary machinery"
- synonym:
- stationary
2. Không có khả năng di chuyển
- "Máy móc cố định"
- từ đồng nghĩa:
- văn phòng phẩm
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English