Translation meaning & definition of the word "station" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "trạm" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Station
[Trạm]/steʃən/
noun
1. A facility equipped with special equipment and personnel for a particular purpose
- "He started looking for a gas station"
- "The train pulled into the station"
- synonym:
- station
1. Một cơ sở được trang bị thiết bị đặc biệt và nhân sự cho một mục đích cụ thể
- "Anh ấy bắt đầu tìm kiếm một trạm xăng"
- "Tàu kéo vào ga"
- từ đồng nghĩa:
- trạm
2. Proper or designated social situation
- "He overstepped his place"
- "The responsibilities of a man in his station"
- "Married above her station"
- synonym:
- place ,
- station
2. Tình hình xã hội đúng hoặc được chỉ định
- "Anh ấy đã vượt qua vị trí của mình"
- "Trách nhiệm của một người đàn ông trong nhà ga của mình"
- "Kết hôn trên trạm của cô ấy"
- từ đồng nghĩa:
- nơi ,
- trạm
3. (nautical) the location to which a ship or fleet is assigned for duty
- synonym:
- station
3. (hải lý) vị trí mà một con tàu hoặc hạm đội được giao nhiệm vụ
- từ đồng nghĩa:
- trạm
4. The position where someone (as a guard or sentry) stands or is assigned to stand
- "A soldier manned the entrance post"
- "A sentry station"
- synonym:
- post ,
- station
4. Vị trí mà ai đó (với tư cách là người bảo vệ hoặc lính canh) đứng hoặc được chỉ định để đứng
- "Một người lính điều khiển lối vào"
- "Một trạm canh gác"
- từ đồng nghĩa:
- bài ,
- trạm
5. The frequency assigned to a broadcasting station
- synonym:
- station
5. Tần số được gán cho một đài phát sóng
- từ đồng nghĩa:
- trạm
verb
1. Assign to a station
- synonym:
- station ,
- post ,
- send ,
- place
1. Giao cho một trạm
- từ đồng nghĩa:
- trạm ,
- bài ,
- gửi ,
- nơi
Examples of using
Can you drive me to the station?
Bạn có thể lái xe cho tôi đến nhà ga?
John ran like crazy to the train station to catch the last train.
John chạy như điên đến ga xe lửa để bắt chuyến tàu cuối cùng.
We'll meet her tomorrow at the station.
Chúng ta sẽ gặp cô ấy vào ngày mai tại nhà ga.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English