Translation meaning & definition of the word "stater" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "stater" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Stater
[Stater]/stetər/
noun
1. Any of the various silver or gold coins of ancient greece
- synonym:
- stater
1. Bất kỳ đồng xu bạc hoặc vàng nào khác nhau của hy lạp cổ đại
- từ đồng nghĩa:
- stater
2. A resident of a particular state or group of states
- "Keystone stater"
- "Farm staters"
- synonym:
- stater
2. Một cư dân của một tiểu bang hoặc nhóm tiểu bang cụ thể
- "Máy đốt đá"
- "Chỉ số trang trại"
- từ đồng nghĩa:
- stater
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English