Translation meaning & definition of the word "starry" into Vietnamese language
Dịch nghĩa và định nghĩa của từ "sao" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Starry
[Starry]/stɑri/
adjective
1. Abounding with or resembling stars
- "A starry night"
- "Starry illumination"
- synonym:
- starry
1. Có rất nhiều hoặc giống với các ngôi sao
- "Một đêm đầy sao"
- "Chiếu sáng đầy sao"
- từ đồng nghĩa:
- đầy sao
Examples of using
The sky was so starry, so bright that, looking at it, one could not help asking oneself whether ill-humoured and capricious people could live under such a sky.
Bầu trời đầy sao, sáng đến nỗi, nhìn vào nó, người ta không thể tự hỏi liệu những người xấu tính và thất thường có thể sống dưới bầu trời như vậy không.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English