Translation meaning & definition of the word "starboard" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "starboard" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Starboard
[Starboard]/stɑrbərd/
noun
1. The right side of a ship or aircraft to someone who is aboard and facing the bow or nose
- synonym:
- starboard
1. Phía bên phải của một con tàu hoặc máy bay cho một người đang ở trên tàu và đối mặt với mũi hoặc mũi
- từ đồng nghĩa:
- mạn phải
verb
1. Turn to the right, of helms or rudders
- synonym:
- starboard
1. Rẽ sang phải, của helms hoặc bánh lái
- từ đồng nghĩa:
- mạn phải
adjective
1. Located on the right side of a ship or aircraft
- synonym:
- starboard
1. Nằm ở phía bên phải của một con tàu hoặc máy bay
- từ đồng nghĩa:
- mạn phải
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English