Translation meaning & definition of the word "star" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "ngôi sao" sang tiếng Việt
Star
[Ngôi sao]noun
1. (astronomy) a celestial body of hot gases that radiates energy derived from thermonuclear reactions in the interior
- synonym:
- star
1. (thiên văn học) một thiên thể của khí nóng tỏa năng lượng thu được từ các phản ứng nhiệt hạch trong nội địa
- từ đồng nghĩa:
- ngôi sao
2. Someone who is dazzlingly skilled in any field
- synonym:
- ace ,
- adept ,
- champion ,
- sensation ,
- maven ,
- mavin ,
- virtuoso ,
- genius ,
- hotshot ,
- star ,
- superstar ,
- whiz ,
- whizz ,
- wizard ,
- wiz
2. Một người có kỹ năng rực rỡ trong bất kỳ lĩnh vực nào
- từ đồng nghĩa:
- át chủ bài ,
- lão luyện ,
- vô địch ,
- cảm giác ,
- men ,
- mavin ,
- người tài giỏi ,
- thiên tài ,
- ảnh nóng ,
- ngôi sao ,
- siêu sao ,
- whiz ,
- phù thủy ,
- wiz
3. Any celestial body visible (as a point of light) from the earth at night
- synonym:
- star
3. Bất kỳ thiên thể nào có thể nhìn thấy (như một điểm sáng) từ trái đất vào ban đêm
- từ đồng nghĩa:
- ngôi sao
4. An actor who plays a principal role
- synonym:
- star ,
- principal ,
- lead
4. Một diễn viên đóng vai chính
- từ đồng nghĩa:
- ngôi sao ,
- hiệu trưởng ,
- dẫn đầu
5. A plane figure with 5 or more points
- Often used as an emblem
- synonym:
- star
5. Một con số máy bay có từ 5 điểm trở lên
- Thường được sử dụng làm biểu tượng
- từ đồng nghĩa:
- ngôi sao
6. A performer who receives prominent billing
- synonym:
- headliner ,
- star
6. Một người biểu diễn nhận được hóa đơn nổi bật
- từ đồng nghĩa:
- tiêu đề ,
- ngôi sao
7. A star-shaped character * used in printing
- synonym:
- asterisk ,
- star
7. Một nhân vật hình ngôi sao * được sử dụng trong in ấn
- từ đồng nghĩa:
- dấu hoa thị ,
- ngôi sao
8. The topology of a network whose components are connected to a hub
- synonym:
- star topology ,
- star
8. Cấu trúc liên kết của một mạng có các thành phần được kết nối với một trung tâm
- từ đồng nghĩa:
- cấu trúc liên kết ngôi sao ,
- ngôi sao
verb
1. Feature as the star
- "The movie stars dustin hoffman as an autistic man"
- synonym:
- star
1. Tính năng như ngôi sao
- "Bộ phim có sự tham gia của dustin hoffman trong vai một người đàn ông tự kỷ"
- từ đồng nghĩa:
- ngôi sao
2. Be the star in a performance
- synonym:
- star
2. Là ngôi sao trong một màn trình diễn
- từ đồng nghĩa:
- ngôi sao
3. Mark with an asterisk
- "Linguists star unacceptable sentences"
- synonym:
- star ,
- asterisk
3. Đánh dấu bằng dấu hoa thị
- "Các nhà ngôn ngữ học không thể chấp nhận câu"
- từ đồng nghĩa:
- ngôi sao ,
- dấu hoa thị
adjective
1. Indicating the most important performer or role
- "The leading man"
- "Prima ballerina"
- "Prima donna"
- "A star figure skater"
- "The starring role"
- "A stellar role"
- "A stellar performance"
- synonym:
- leading(p) ,
- prima(p) ,
- star(p) ,
- starring(p) ,
- stellar(a)
1. Chỉ ra người thực hiện hoặc vai trò quan trọng nhất
- "Người đàn ông hàng đầu"
- "Ballerina"
- "Prima donna"
- "Một vận động viên trượt băng nghệ thuật ngôi sao"
- "Vai chính"
- "Một vai trò xuất sắc"
- "Một màn trình diễn xuất sắc"
- từ đồng nghĩa:
- dẫn đầu (p) ,
- prima (p) ,
- sao (p) ,
- đóng vai chính (p) ,
- sao (a)