Translation meaning & definition of the word "staple" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "staple" sang tiếng Việt
Staple
[Staple]noun
1. (usually plural) a necessary commodity for which demand is constant
- synonym:
- basic ,
- staple
1. (thường là số nhiều) một mặt hàng cần thiết mà nhu cầu không đổi
- từ đồng nghĩa:
- cơ bản ,
- mặt hàng chủ lực
2. A natural fiber (raw cotton, wool, hemp, flax) that can be twisted to form yarn
- "Staple fibers vary widely in length"
- synonym:
- staple ,
- staple fiber ,
- staple fibre
2. Một loại sợi tự nhiên (bông thô, len, gai dầu, lanh) có thể được xoắn để tạo thành sợi
- "Sợi xơ khác nhau về chiều dài"
- từ đồng nghĩa:
- mặt hàng chủ lực ,
- xơ xơ
3. Material suitable for manufacture or use or finishing
- synonym:
- raw material ,
- staple
3. Vật liệu phù hợp để sản xuất hoặc sử dụng hoặc hoàn thiện
- từ đồng nghĩa:
- nguyên liệu ,
- mặt hàng chủ lực
4. A short u-shaped wire nail for securing cables
- synonym:
- staple
4. Một móng dây hình chữ u ngắn để bảo vệ cáp
- từ đồng nghĩa:
- mặt hàng chủ lực
5. Paper fastener consisting of a short length of u-shaped wire that can fasten papers together
- synonym:
- staple
5. Dây buộc giấy bao gồm một chiều dài ngắn của dây hình chữ u có thể buộc các giấy tờ lại với nhau
- từ đồng nghĩa:
- mặt hàng chủ lực
verb
1. Secure or fasten with a staple or staples
- "Staple the papers together"
- synonym:
- staple
1. An toàn hoặc buộc chặt bằng ghim hoặc ghim
- "Gắn giấy tờ với nhau"
- từ đồng nghĩa:
- mặt hàng chủ lực
adjective
1. Necessary or important, especially regarding food or commodities
- "Wheat is a staple crop"
- synonym:
- staple
1. Cần thiết hoặc quan trọng, đặc biệt là về thực phẩm hoặc hàng hóa
- "Lúa mì là một loại cây trồng chính"
- từ đồng nghĩa:
- mặt hàng chủ lực