Translation meaning & definition of the word "stanch" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "nhánh" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Stanch
[Stanch]/stænʧ/
verb
1. Stop the flow of a liquid
- "Staunch the blood flow"
- "Stem the tide"
- synonym:
- stem ,
- stanch ,
- staunch ,
- halt
1. Ngăn chặn dòng chảy của chất lỏng
- "Khởi động lưu lượng máu"
- "Chạy thủy triều"
- từ đồng nghĩa:
- thân ,
- chuồng ,
- trung thành ,
- dừng lại
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English