Translation meaning & definition of the word "stammer" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "lắp bắp" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Stammer
[Stammer]/stæmər/
noun
1. A speech disorder involving hesitations and involuntary repetitions of certain sounds
- synonym:
- stammer ,
- stutter
1. Một rối loạn ngôn ngữ liên quan đến sự do dự và sự lặp lại không tự nguyện của một số âm thanh nhất định
- từ đồng nghĩa:
- lắp bắp ,
- nói lắp
verb
1. Speak haltingly
- "The speaker faltered when he saw his opponent enter the room"
- synonym:
- bumble ,
- stutter ,
- stammer ,
- falter
1. Nói một cách dừng lại
- "Người nói chùn bước khi thấy đối thủ của mình bước vào phòng"
- từ đồng nghĩa:
- ầm ầm ,
- nói lắp ,
- lắp bắp ,
- ấp úng
Examples of using
When I tried to speak to her, I always found myself too shy to do more than stammer or say something stupid.
Khi tôi cố gắng nói chuyện với cô ấy, tôi luôn thấy mình quá ngại ngùng khi làm nhiều hơn là nói lắp hoặc nói điều gì đó ngu ngốc.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English