Translation meaning & definition of the word "stall" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "stall" sang tiếng Việt
Stall
[Gian hàng]noun
1. A compartment in a stable where a single animal is confined and fed
- synonym:
- stall
1. Một khoang trong chuồng ngựa nơi một con vật bị giam cầm và cho ăn
- từ đồng nghĩa:
- gian hàng
2. Small area set off by walls for special use
- synonym:
- booth ,
- cubicle ,
- stall ,
- kiosk
2. Diện tích nhỏ đặt trên tường để sử dụng đặc biệt
- từ đồng nghĩa:
- gian hàng ,
- tủ ,
- ki-ốt
3. A booth where articles are displayed for sale
- synonym:
- stall ,
- stand ,
- sales booth
3. Một gian hàng nơi các bài viết được hiển thị để bán
- từ đồng nghĩa:
- gian hàng ,
- đứng ,
- gian hàng bán hàng
4. A malfunction in the flight of an aircraft in which there is a sudden loss of lift that results in a downward plunge
- "The plane went into a stall and i couldn't control it"
- synonym:
- stall
4. Một sự cố trong chuyến bay của một chiếc máy bay trong đó có sự mất mát đột ngột của thang máy dẫn đến sự lao xuống
- "Máy bay đã đi vào một gian hàng và tôi không thể điều khiển nó"
- từ đồng nghĩa:
- gian hàng
5. Seating in the forward part of the main level of a theater
- synonym:
- stall
5. Chỗ ngồi ở phía trước của cấp chính của một nhà hát
- từ đồng nghĩa:
- gian hàng
6. Small individual study area in a library
- synonym:
- carrel ,
- carrell ,
- cubicle ,
- stall
6. Khu vực học tập cá nhân nhỏ trong thư viện
- từ đồng nghĩa:
- carrel ,
- carrell ,
- tủ ,
- gian hàng
7. A tactic used to mislead or delay
- synonym:
- stall ,
- stalling
7. Một chiến thuật được sử dụng để đánh lừa hoặc trì hoãn
- từ đồng nghĩa:
- gian hàng ,
- bị đình trệ
verb
1. Postpone doing what one should be doing
- "He did not want to write the letter and procrastinated for days"
- synonym:
- procrastinate ,
- stall ,
- drag one's feet ,
- drag one's heels ,
- shillyshally ,
- dilly-dally ,
- dillydally
1. Hoãn làm những gì người ta nên làm
- "Anh ấy không muốn viết thư và trì hoãn trong nhiều ngày"
- từ đồng nghĩa:
- trì hoãn ,
- gian hàng ,
- kéo chân ,
- kéo gót chân của một người ,
- shillyshally ,
- dilly-dally ,
- bình thường
2. Come to a stop
- "The car stalled in the driveway"
- synonym:
- stall ,
- conk
2. Dừng lại
- "Chiếc xe bị đình trệ trên đường lái xe"
- từ đồng nghĩa:
- gian hàng ,
- conk
3. Deliberately delay an event or action
- "She doesn't want to write the report, so she is stalling"
- synonym:
- stall
3. Cố tình trì hoãn một sự kiện hoặc hành động
- "Cô ấy không muốn viết báo cáo, vì vậy cô ấy đang bị đình trệ"
- từ đồng nghĩa:
- gian hàng
4. Put into, or keep in, a stall
- "Stall the horse"
- synonym:
- stall
4. Đưa vào, hoặc giữ trong một gian hàng
- "Chứng ngựa"
- từ đồng nghĩa:
- gian hàng
5. Experience a stall in flight, of airplanes
- synonym:
- stall
5. Trải nghiệm một gian hàng trong chuyến bay, của máy bay
- từ đồng nghĩa:
- gian hàng
6. Cause an airplane to go into a stall
- synonym:
- stall
6. Khiến một chiếc máy bay đi vào một gian hàng
- từ đồng nghĩa:
- gian hàng
7. Cause an engine to stop
- "The inexperienced driver kept stalling the car"
- synonym:
- stall
7. Khiến động cơ dừng lại
- "Người lái xe thiếu kinh nghiệm cứ chòng chành xe"
- từ đồng nghĩa:
- gian hàng