Translation meaning & definition of the word "stainless" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "không gỉ" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Stainless
[Không gỉ]/stenləs/
noun
1. Steel containing chromium that makes it resistant to corrosion
- synonym:
- stainless steel ,
- stainless ,
- chromium steel
1. Thép chứa crom làm cho nó chống ăn mòn
- từ đồng nghĩa:
- thép không gỉ ,
- không gỉ ,
- thép crom
adjective
1. (of reputation) free from blemishes
- "His unsullied name"
- "An untarnished reputation"
- synonym:
- stainless ,
- unstained ,
- unsullied ,
- untainted ,
- untarnished
1. (của danh tiếng) không có nhược điểm
- "Tên không được bảo vệ của anh ấy"
- "Một danh tiếng chưa được khai thác"
- từ đồng nghĩa:
- không gỉ ,
- không rõ ràng ,
- không được bảo vệ ,
- chưa được biết ,
- chưa hoàn thành
Examples of using
This steel is stainless.
Thép này là thép không gỉ.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English