Translation meaning & definition of the word "stain" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "vết bẩn" sang tiếng Việt
Stain
[Vết bẩn]noun
1. A soiled or discolored appearance
- "The wine left a dark stain"
- synonym:
- stain ,
- discoloration ,
- discolouration
1. Một vẻ ngoài bẩn thỉu hoặc đổi màu
- "Rượu để lại một vết đen"
- từ đồng nghĩa:
- vết bẩn ,
- đổi màu ,
- biến màu
2. (microscopy) a dye or other coloring material that is used in microscopy to make structures visible
- synonym:
- stain
2. (kính hiển vi) thuốc nhuộm hoặc vật liệu tạo màu khác được sử dụng trong kính hiển vi để làm cho các cấu trúc có thể nhìn thấy
- từ đồng nghĩa:
- vết bẩn
3. The state of being covered with unclean things
- synonym:
- dirt ,
- filth ,
- grime ,
- soil ,
- stain ,
- grease ,
- grunge
3. Tình trạng bị bao phủ bởi những thứ ô uế
- từ đồng nghĩa:
- bụi bẩn ,
- bẩn thỉu ,
- đất ,
- vết bẩn ,
- mỡ ,
- grunge
4. A symbol of disgrace or infamy
- "And the lord set a mark upon cain"--genesis
- synonym:
- mark ,
- stigma ,
- brand ,
- stain
4. Một biểu tượng của sự ô nhục hoặc bỉ ổi
- "Và chúa đặt dấu ấn lên cain" - genesis
- từ đồng nghĩa:
- đánh dấu ,
- kỳ thị ,
- thương hiệu ,
- vết bẩn
5. An act that brings discredit to the person who does it
- "He made a huge blot on his copybook"
- synonym:
- blot ,
- smear ,
- smirch ,
- spot ,
- stain
5. Một hành động mang lại sự mất uy tín cho người thực hiện nó
- "Anh ấy đã tạo ra một đốm lớn trên cuốn sách sao chép của mình"
- từ đồng nghĩa:
- blot ,
- bôi nhọ ,
- nhếch nhác ,
- tại chỗ ,
- vết bẩn
verb
1. Color with a liquid dye or tint
- "Stain this table a beautiful walnut color"
- "People knew how to stain glass a beautiful blue in the middle ages"
- synonym:
- stain
1. Màu với thuốc nhuộm hoặc tông màu lỏng
- "Vết bẩn bảng này một màu óc chó đẹp"
- "Mọi người biết làm thế nào để làm bẩn kính một màu xanh đẹp ở thời trung cổ"
- từ đồng nghĩa:
- vết bẩn
2. Produce or leave stains
- "Red wine stains the table cloth"
- synonym:
- stain
2. Sản xuất hoặc để lại vết bẩn
- "Rượu vang đỏ làm bẩn khăn trải bàn"
- từ đồng nghĩa:
- vết bẩn
3. Make dirty or spotty, as by exposure to air
- Also used metaphorically
- "The silver was tarnished by the long exposure to the air"
- "Her reputation was sullied after the affair with a married man"
- synonym:
- tarnish ,
- stain ,
- maculate ,
- sully ,
- defile
3. Làm bẩn hoặc đốm, khi tiếp xúc với không khí
- Cũng được sử dụng một cách ẩn dụ
- "Bạc đã bị xỉn màu do tiếp xúc lâu với không khí"
- "Danh tiếng của cô ấy đã bị hủy hoại sau khi ngoại tình với một người đàn ông đã có vợ"
- từ đồng nghĩa:
- xỉn màu ,
- vết bẩn ,
- maculation ,
- hờn dỗi ,
- ô uế
4. Color for microscopic study
- "The laboratory worker dyed the specimen"
- synonym:
- stain
4. Màu sắc cho nghiên cứu vi mô
- "Nhân viên phòng thí nghiệm nhuộm mẫu vật"
- từ đồng nghĩa:
- vết bẩn