Translation meaning & definition of the word "stagnant" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "stagnant" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Stagnant
[Stagnant]/stægnənt/
adjective
1. Not circulating or flowing
- "Dead air"
- "Dead water"
- "Stagnant water"
- synonym:
- dead(a) ,
- stagnant
1. Không lưu thông hoặc chảy
- "Không khí chết"
- "Nước chết"
- "Nước đọng"
- từ đồng nghĩa:
- chết (a) ,
- trì trệ
2. Not growing or changing
- Without force or vitality
- synonym:
- stagnant ,
- moribund
2. Không phát triển hay thay đổi
- Không có lực lượng hay sức sống
- từ đồng nghĩa:
- trì trệ ,
- moribund
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English