Translation meaning & definition of the word "stager" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "stager" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Stager
[Stager]/steʤər/
noun
1. Someone who supervises the physical aspects in the production of a show and who is in charge of the stage when the show is being performed
- synonym:
- stage manager ,
- stager
1. Ai đó giám sát các khía cạnh vật lý trong việc sản xuất một chương trình và người phụ trách sân khấu khi chương trình đang được thực hiện
- từ đồng nghĩa:
- quản lý sân khấu ,
- cá cược
2. An experienced person who has been through many battles
- Someone who has given long service
- synonym:
- veteran ,
- old-timer ,
- oldtimer ,
- old hand ,
- warhorse ,
- old stager ,
- stager
2. Một người có kinh nghiệm đã trải qua nhiều trận chiến
- Một người đã cung cấp dịch vụ lâu dài
- từ đồng nghĩa:
- cựu chiến binh ,
- hẹn giờ cũ ,
- oldtimer ,
- tay cũ ,
- chiến mã ,
- cũ ,
- cá cược
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English