Translation meaning & definition of the word "staged" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "dàn dựng" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Staged
[Dàn dựng]/steʤd/
adjective
1. Written for or performed on the stage
- "A staged version of the novel"
- synonym:
- staged
1. Viết cho hoặc thực hiện trên sân khấu
- "Một phiên bản dàn dựng của tiểu thuyết"
- từ đồng nghĩa:
- dàn dựng
2. Deliberately arranged for effect
- "One of those artfully staged photographs"
- synonym:
- arranged ,
- staged
2. Cố tình sắp xếp để có hiệu lực
- "Một trong những bức ảnh được dàn dựng nghệ thuật"
- từ đồng nghĩa:
- sắp xếp ,
- dàn dựng
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English