Translation meaning & definition of the word "stag" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "stag" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Stag
[Con nai]/stæg/
noun
1. A male deer, especially an adult male red deer
- synonym:
- hart ,
- stag
1. Một con nai đực, đặc biệt là một con nai đỏ đực trưởng thành
- từ đồng nghĩa:
- hart ,
- con nai
2. Adult male deer
- synonym:
- stag
2. Hươu đực trưởng thành
- từ đồng nghĩa:
- con nai
verb
1. Attend a dance or a party without a female companion
- synonym:
- stag
1. Tham dự một điệu nhảy hoặc một bữa tiệc mà không có bạn đồng hành nữ
- từ đồng nghĩa:
- con nai
2. Give away information about somebody
- "He told on his classmate who had cheated on the exam"
- synonym:
- denounce ,
- tell on ,
- betray ,
- give away ,
- rat ,
- grass ,
- shit ,
- shop ,
- snitch ,
- stag
2. Cho đi thông tin về ai đó
- "Anh ấy nói với bạn cùng lớp đã gian lận trong kỳ thi"
- từ đồng nghĩa:
- tố cáo ,
- nói về ,
- sự phản bội ,
- cho đi ,
- chuột ,
- cỏ ,
- chết tiệt ,
- cửa hàng ,
- snitch ,
- con nai
3. Watch, observe, or inquire secretly
- synonym:
- spy ,
- stag ,
- snoop ,
- sleuth
3. Xem, quan sát hoặc hỏi bí mật
- từ đồng nghĩa:
- gián điệp ,
- con nai ,
- rình mò ,
- thám tử
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English