Translation meaning & definition of the word "staccato" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "staccato" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Staccato
[Staccato]/stəkɑtoʊ/
adjective
1. (music) marked by or composed of disconnected parts or sounds
- Cut short crisply
- "Staccato applause"
- "A staccato command"
- "Staccato notes"
- synonym:
- staccato ,
- disconnected
1. (âm nhạc) được đánh dấu bằng hoặc bao gồm các phần hoặc âm thanh bị ngắt kết nối
- Cắt ngắn giòn
- "Tiếng vỗ tay của staccato"
- "Một lệnh staccato"
- "Ghi chú staccato"
- từ đồng nghĩa:
- staccato ,
- ngắt kết nối
adverb
1. Separating the notes
- In music
- "Play this staccato, please"
- synonym:
- staccato
1. Tách các ghi chú
- Trong âm nhạc
- "Chơi staccato này, làm ơn"
- từ đồng nghĩa:
- staccato
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English