Translation meaning & definition of the word "stabbing" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "đâm" vào tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Stabbing
[Đâm]/stæbɪŋ/
adjective
1. Causing physical or especially psychological injury
- "A stabbing remark"
- "Wounding and false charges of disloyalty"
- synonym:
- stabbing ,
- wounding
1. Gây thương tích về thể chất hoặc đặc biệt là tâm lý
- "Một nhận xét đâm"
- "Vết thương và tội danh không trung thành"
- từ đồng nghĩa:
- đâm ,
- vết thương
2. Painful as if caused by a sharp instrument
- "A cutting wind"
- "Keen winds"
- "Knifelike cold"
- "Piercing knifelike pains"
- "Piercing cold"
- "Piercing criticism"
- "A stabbing pain"
- "Lancinating pain"
- synonym:
- cutting ,
- keen ,
- knifelike ,
- piercing ,
- stabbing ,
- lancinate ,
- lancinating
2. Đau đớn như thể gây ra bởi một dụng cụ sắc nét
- "Một cơn gió cắt"
- "Gió gió"
- "Gió như dao"
- "Đau knifelike xuyên"
- "Đâm lạnh"
- "Chỉ trích xuyên thấu"
- "Một cơn đau đâm"
- "Đau thắt lưng"
- từ đồng nghĩa:
- cắt ,
- quan tâm ,
- giống như ,
- xỏ khuyên ,
- đâm ,
- lancinate ,
- lancinating
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English